Có 2 kết quả:

透視 tòu shì ㄊㄡˋ ㄕˋ透视 tòu shì ㄊㄡˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to see through
(2) perspective
(3) to examine by fluoroscopy (i.e. X-ray)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to see through
(2) perspective
(3) to examine by fluoroscopy (i.e. X-ray)

Bình luận 0